Characters remaining: 500/500
Translation

emery paper

Academic
Friendly

Giải thích từ "emery paper"

Định nghĩa:
"Emery paper" một loại giấy nhám hoặc giấy ráp được sử dụng để mài, đánh bóng hoặc làm nhẵn các bề mặt vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa. được làm từ một loại khoáng chất gọi là "emery" – một loại đá mài độ cứng cao.

Cách sử dụng:
1. Câu đơn giản:
- "I used emery paper to smooth the edges of the wooden table."
(Tôi đã sử dụng giấy nhám để làm mịn các cạnh của bàn gỗ.)

Biến thể của từ:
- "Emery cloth": Giấy nhám dạng vải, thường mềm hơn linh hoạt hơn giấy nhám thông thường. - "Sandpaper": Một từ đồng nghĩa chỉ chung cho các loại giấy nhám, có thể không emery, nhưng thường được sử dụng thay thế cho "emery paper".

Các từ gần giống:
- "Sanding block": Khối mài để giữ giấy nhám, giúp việc mài trở nên dễ dàng hơn. - "Grain": Thể hiện độ thô hoặc mịn của giấy nhám ( dụ: 80-grit, 120-grit).

Từ đồng nghĩa:
- "Abrasive paper": Giấy mài, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.

Idioms phrasal verbs:
- "Smooth things over": Làm dịu tình huống căng thẳng, mặc dù không liên quan trực tiếp đến "emery paper", nhưng có thể ám chỉ đến việc làm cho mọi thứ trở nên tốt hơn, giống như cách giấy nhám làm mịn bề mặt.

Chú ý:
Khi sử dụng "emery paper", bạn cần chú ý đến mức độ thô của giấy nhám. Nếu bạn sử dụng giấy nhám độ thô cao, sẽ loại bỏ vật liệu nhiều hơn, trong khi giấy nhám mịn sẽ chỉ làm mịn bề mặt không làm mất nhiều vật liệu.

Noun
  1. giấy nhám, giấy ráp

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "emery paper"

Comments and discussion on the word "emery paper"